Xác định địa chỉ IPv4 và IPv6 của bạn, cùng với thông tin chi tiết về vị trí địa lý, bao gồm quốc gia, thành phố và nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) liên quan, như sau.
IPv4 | 216.73.216.108 |
IPv6 | Đang kiểm tra... |
Quốc gia | United States |
Khu vực | Ohio |
Thành phố | Columbus |
Mã bưu điện | 43215 |
Nhà cung cấp dịch vụ Internet | Amazon.com |
Tổ chức | Anthropic, PBC |
ASN | AS16509 Amazon.com, Inc. |
Múi giờ | America/New_York |
Tác nhân người dùng | Mozilla/5.0 AppleWebKit/537.36 (KHTML, like Gecko; compatible; ClaudeBot/1.0; [email protected]) |
Tuyên bố: Vui lòng lưu ý rằng vị trí được đánh dấu trên bản đồ cho địa chỉ IP chỉ là ước tính và có thể không đại diện chính xác cho vị trí thực tế do các yếu tố như tái phân bổ địa chỉ IP, sử dụng proxy và phương pháp phân phối địa lý được các nhà cung cấp dịch vụ Internet sử dụng.
Địa chỉ IP là gì?
Nếu bạn từng thắc mắc "địa chỉ IP của tôi là gì", bạn đang hỏi địa chỉ duy nhất mà thiết bị của bạn sử dụng để tương tác với các thiết bị khác trên internet. Biết địa chỉ IP của bạn có thể hữu ích để khắc phục sự cố mạng, thiết lập máy chủ hoặc đơn giản là hiểu cách thiết bị của bạn giao tiếp qua internet. Mỗi khi bạn kết nối với internet, nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) sẽ gán một địa chỉ IP cho thiết bị của bạn, địa chỉ này có thể thay đổi trừ khi bạn sử dụng địa chỉ IP tĩnh.
Địa chỉ IP, viết tắt của Internet Protocol address, là một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối với mạng, cho phép chúng giao tiếp với nhau. Hãy tưởng tượng nó như địa chỉ bưu điện của máy tính trên internet hoặc mạng cục bộ, chỉ định nơi dữ liệu nên được gửi đến và nhận từ. Địa chỉ IP là yếu tố thiết yếu để đảm bảo thông tin bạn yêu cầu trực tuyến đến được thiết bị của bạn chứ không phải của người khác.
Hai loại địa chỉ IP
Có hai loại địa chỉ IP chính: IPv4 và IPv6. IPv4 sử dụng 32 bit, cho phép tạo ra khoảng 4 tỷ địa chỉ, có dạng bốn số được phân tách bằng dấu chấm (ví dụ: 192.168.0.1). Do số lượng địa chỉ IPv4 có hạn, IPv6 đã được giới thiệu, sử dụng 128 bit để cho phép tạo ra số lượng địa chỉ lớn hơn đáng kể. Điều này rất quan trọng vì ngày càng có nhiều thiết bị kết nối internet và cần một địa chỉ duy nhất.
IPv4
IPv4, viết tắt của Internet Protocol version 4, là phiên bản thứ tư của Giao thức Internet (IP) được sử dụng để xác định các thiết bị trên mạng thông qua hệ thống địa chỉ. Giao thức này sử dụng hệ thống địa chỉ 32 bit, cho phép tổng cộng khoảng 4,3 tỷ địa chỉ duy nhất. Một địa chỉ IPv4 thường được biểu diễn bằng các chữ số thập phân, định dạng thành bốn trường 8 bit được phân tách bằng dấu chấm, ví dụ: 172.217.6.196. Mỗi trong bốn đoạn có thể nằm trong khoảng từ 0 đến 255, tương ứng với 2^8 khả năng cho mỗi đoạn.
Mặc dù được sử dụng rộng rãi, IPv4 có những hạn chế, nổi bật nhất là không gian địa chỉ hữu hạn, đã trở nên ngày càng khan hiếm do sự phát triển nhanh chóng của internet và các thiết bị kết nối. Sự khan hiếm này đã dẫn đến sự phát triển của IPv6, có không gian địa chỉ lớn hơn nhiều. Tuy nhiên, IPv4 vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay, được hỗ trợ bởi các kỹ thuật như Chuyển đổi Địa chỉ Mạng (NAT), cho phép nhiều thiết bị trên một mạng riêng chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất, tiết kiệm không gian địa chỉ có sẵn.
IPv6
IPv6, hay Internet Protocol phiên bản 6, là phiên bản mới nhất của giao thức Internet, được thiết kế để khắc phục hạn chế của IPv4. Khác với phiên bản tiền nhiệm, IPv6 sử dụng địa chỉ 128-bit, mở rộng đáng kể số lượng địa chỉ khả dụng lên khoảng 340 undecillion (3.4x10^38), đảm bảo mỗi thiết bị có thể có một địa chỉ IP duy nhất. Không gian địa chỉ khổng lồ này cho phép địa chỉ trực tiếp các thiết bị, loại bỏ nhu cầu sử dụng Network Address Translation (NAT) và đơn giản hóa quản lý mạng và các giao thức bảo mật.
Cấu trúc của một địa chỉ IPv6 là hệ thập lục phân, được phân tách bằng dấu hai chấm, ví dụ: 2001:4860:4860:0:0:0:0:8888. Định dạng này mang lại nhiều tiện ích không có trong IPv4, bao gồm cấu hình địa chỉ tự động (cho phép thiết bị tự động gán cho mình một địa chỉ IP duy nhất) và định tuyến đa phát cải tiến, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên mạng cho các dịch vụ như phát video trực tuyến.
Địa chỉ IP tĩnh và động
Địa chỉ IP tĩnh là một địa chỉ IP cố định được gán cho một thiết bị. Địa chỉ này không thay đổi theo thời gian, khiến nó lý tưởng cho các thiết bị cần duy trì cùng một địa chỉ IP để hoạt động liên tục, chẳng hạn như máy chủ web, máy chủ email và các máy chủ internet khác. Địa chỉ IP tĩnh giúp đảm bảo giao tiếp đáng tin cậy cho các dịch vụ yêu cầu địa chỉ nhất quán để luôn có thể truy cập qua internet. Tuy nhiên, vì là địa chỉ cố định, địa chỉ IP tĩnh phải được cấu hình và quản lý thủ công, điều này có thể phức tạp và tốn thời gian đối với quản trị viên mạng.
Mặt khác, địa chỉ IP động được gán tạm thời cho một thiết bị trong một phiên hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Các địa chỉ này được gán từ một nhóm địa chỉ có sẵn bởi máy chủ Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) trên mạng. Mỗi khi thiết bị kết nối vào mạng, nó sẽ tự động được gán một địa chỉ IP mới từ kho này, giúp việc quản lý địa chỉ IP trở nên đơn giản và linh hoạt hơn cho các mạng lớn. Địa chỉ IP động thường được sử dụng cho các thiết bị tiêu dùng, như máy tính cá nhân và điện thoại di động kết nối vào mạng Wi-Fi gia đình hoặc công cộng, vì chúng giảm bớt gánh nặng quản lý và sử dụng hiệu quả kho địa chỉ IP hạn chế.
Cách tìm địa chỉ IP của tôi
Để tìm địa chỉ IP của bạn, bạn có thể dễ dàng sử dụng các dịch vụ trực tuyến bằng cách tìm kiếm "what is my IP" trong trình duyệt web yêu thích của bạn hoặc bạn có thể cuộn lên đầu trang này. Các trang web này, bao gồm whatismyip.org, sẽ tự động phát hiện và hiển thị địa chỉ IP công khai hiện tại của bạn. Ngoài ra, bạn có thể tìm địa chỉ IP riêng của thiết bị, được sử dụng trong mạng nội bộ, bằng cách khám phá cài đặt mạng trên thiết bị của mình.
- Mở Command Prompt.
- Nhập "ipconfig" và nhấn Enter.

- Đi đến Tùy chọn Hệ thống > Mạng.
- Chọn kết nối mạng của bạn để xem địa chỉ IP.
Cả hai phương pháp đều cung cấp cách nhanh chóng và đơn giản để tìm địa chỉ IP của bạn, dù bạn tò mò về địa chỉ công khai hay cần biết địa chỉ mạng cục bộ của thiết bị để khắc phục sự cố hoặc cấu hình mạng.
Xác định vị trí địa lý qua địa chỉ IP
Xác định vị trí địa lý qua địa chỉ IP là quá trình xác định vị trí địa lý của một thiết bị kết nối internet thông qua địa chỉ IP của nó. Công nghệ này ước tính thành phố, quốc gia, mã bưu điện và đôi khi thậm chí tọa độ kinh độ và vĩ độ cụ thể của thiết bị. Công nghệ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm định vị nội dung, quảng cáo mục tiêu, phát hiện gian lận và quản lý quyền kỹ thuật số. Mặc dù không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối, định vị địa lý IP cung cấp một ước tính hữu ích về vị trí của người dùng mà không yêu cầu họ cung cấp thông tin rõ ràng, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và các biện pháp bảo mật trên internet. Bạn có thể định vị địa lý bất kỳ địa chỉ IP nào trên WhatisMyIP.
Tôi có thể ẩn địa chỉ IP của mình không?
Có, bạn có thể ẩn địa chỉ IP của mình để tăng cường quyền riêng tư và bảo mật trực tuyến. Một phương pháp phổ biến là sử dụng Mạng riêng ảo (VPN), chuyển hướng lưu lượng internet của bạn qua một máy chủ ở vị trí do bạn chọn, che giấu địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 thực của bạn bằng một địa chỉ do nhà cung cấp VPN cấp. Một phương pháp khác là sử dụng máy chủ proxy, hoạt động như một trung gian giữa thiết bị của bạn và internet, ẩn địa chỉ IP của bạn sau địa chỉ của chính nó. Ngoài ra, trình duyệt Tor cung cấp mức độ ẩn danh cao bằng cách chuyển hướng lưu lượng internet của bạn qua nhiều lớp mã hóa trên các nút mạng toàn cầu, đồng thời che giấu địa chỉ IP của bạn trong quá trình này.